Characters remaining: 500/500
Translation

gion giỏn

Academic
Friendly

Từ "gion giỏn" trong tiếng Việt một tính từ, thường được dùng để miêu tả một cách nói chuyện của trẻ con. Từ này có nghĩanói năng bẻo lẻo, lém lỉnh, thường mang tính chất vui tươi, tinh nghịch.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: "Gion giỏn" thường được dùng để chỉ những đứa trẻ nói năng một cách nhanh nhảu, vui vẻ, phần lanh lợi, đôi khi nói những điều ngộ nghĩnh, hồn nhiên.
  • Cảm xúc: Khi sử dụng từ này, người nói thường cảm xúc tích cực, thể hiện sự yêu mến, thích thú với cách nói của trẻ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • " nói gion giỏn quá, làm mọi người cười không ngớt."
    • (Trong câu này, "gion giỏn" miêu tả cách nói của , thể hiện sự vui tươi hồn nhiên.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Những đứa trẻ trong lớp tôi thường cách nói gion giỏn, khiến không khí lớp học luôn đầy ắp tiếng cười."
    • (Câu này không chỉ miêu tả trẻ con còn thể hiện bầu không khí vui vẻ trong lớp học.)
Phân biệt các biến thể:
  • Trẻ con nói gion giỏn: thường dùng khi miêu tả trẻ nhỏ, mang tính chất hồn nhiên, không sự gian dối.
  • Người lớn nói gion giỏn: có thể mang nghĩa châm biếm hoặc không nghiêm túc, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Bẻo lẻo: cũng chỉ sự nói năng nhanh nhảu, nhưng có thể mang nghĩa tiêu cực hơn, như nói nhảm hoặc không trọng tâm.
  • Lém lỉnh: thường chỉ tính cách tinh nghịch, thông minh, nhưng không nhất thiết phải liên quan đến cách nói.
Từ liên quan:
  • Hồn nhiên: chỉ trạng thái tự nhiên, không giả tạo, thường được dùng để miêu tả trẻ em.
  • Vui vẻ: có thể dùng để chỉ cảm xúc tích cực, phù hợp với ngữ cảnh khi nói về trẻ con.
  1. Nói trẻ con bẻo lẻo, lém lỉnh: Nói gion giỏn.

Comments and discussion on the word "gion giỏn"